--

ình bụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ình bụng

+  

  • Swell, bulge
    • Ăn no ình bụng
      To eat so much that one's belly bulges.
  • (thông tục) Be big with child
Lượt xem: 564